chấm phần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấm phần+
- Secure apart, stake out a part (of a legacỵ..)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấm phần"
- Những từ có chứa "chấm phần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intrusiveness stare brush offensiveness ration negativeness matter pin negativity obtrude more...
Lượt xem: 610
Từ vừa tra